Ở Mỹ, việc cấp và quản lý bằng lái xe thuộc quyền của tiểu bang. Ví dụ như California có sổ tay hướng dẫn lái xe, thi lý thuyết bằng tiếng Việt. New York lại thi bằng tiếng Anh. Đó là do luật riêng của mỗi bang.
Tuy nhiên, quy tắc đi đường, biển báo của các tiểu bang khá là giống nhau. Bạn có thể tham khảo sổ tay hướng dẫn lái xe bằng tiếng Việt của tiểu bang khác.
- Sổ tay lái xe California tiếng Việt
- Tài liệu học thi lý thuyết lái xe của 50 bang Hoa Kỳ
- Đề thi lý thuyết bằng lái xe California
Bạn có thể sử dụng Google dịch để học các tài liệu tiếng Anh. Một số bang có sổ tay hướng dẫn lái xe tiếng Việt. Tuy nhiên, một số từ tiếng Việt vẫn chưa được dịch đúng ngữ cảnh gây khó hiểu.
Vì vậy, Người Việt USA đã biên soạn ra bộ từ vựng tiếng anh thường dùng trong các sổ tay, hướng dẫn lái xe của các tiểu bang tại Mỹ. Hi vọng, bộ từ vựng giao thông tại Mỹ sẽ giúp bạn dễ dàng đọc và hiểu các tài liệu bằng tiếng anh.
Từ vựng tiếng Anh khi thi lái xe tại Mỹ
Từ vựng | Nghĩa |
Bicyclists | Người chạy xe đạp. |
Motorcyclist | Người lái xe mô tô. |
Motorist | Người lái xe hơi. |
Headlight | Đèn chiếu sáng trước. |
A four-way stop | Điểm dừng 4 hướng. |
Low-beam Headlight | Đèn chiếu gần (đèn cốt) |
High-beam Headlight | Đèn chiếu xa (đèn pha) |
Pavement marker | Kí hiệu vẽ trên đường |
Pavement | Lòng đường. |
Curb | Lề đường, là mép nơi vỉa hè nâng cao. |
Pull over | Tấp vào lề. |
Coast | Trượt |
Drowsiness | Buồn ngủ. |
Coordination | Điều phối. |
Child Restraint Law | Luật thắt dây an toàn cho trẻ em. |
Blind spot | Điểm mù. |
DUI (Driving Under the Influence) | Lái xe dưới tác động của chất kích thích. |
Probation | Án treo. |
Vision | Tầm nhìn. |
Insurance | Bảo hiểm. |
BAC (Blood alcohol concentration) | Nồng độ cồn trong máu. |
Stare | Nhìn chằm chằm. |
Driveway | Đường lái xe vào nhà. |
Highway | Xa lộ. |
Expressway | Cao tốc. |
Housecar | Nhà di động. |
Limit line | Vạch giới hạn. |
Pedestrian | Người đi bộ. |
Peripheral vision | Tầm nhìn ngoại vi. |
Right-of-way | Quyền ưu tiên. |
Yield | nhường. |
Yield right-of-way | Nhường quyền ưu tiên. |
Roadway | Lòng đường. |
Three-second rule | Quy tắc 3 giây. |
Traffic citation | Vé phạt. |
Carpool | Xe nhiều người đi chung. |
Vanpool | Xe nhiều người đi chung. Tương tự như carpool nhưng ở quy mô lớn hơn. Một chiếc xe vanpool thường chứa được từ 5 đến 15 người. |
Penalties | Hình phạt. |
Gear | Số, hộp số. |
Neutral | Về số Mo |
Rear | Đằng sau. |
Rear-facing | Quay mặt về phía sau. |
Rearview | Xem phía sau. |
Side mirrors | Kính hai bên. |
Over-correcting | Bẻ lái quá mức. |
Space cushion | không gian đệm. Không gian trống xung quanh xe. |
Backing up | Lùi xe. |
Hazardous | Nguy hiểm. |
Indicate | Cho biết, hướng dẫn. |
Intersection | Giao lộ. |
Merge | Nhập vào (làn đường đường, giao thông) |
Cutting | Cắt ngang, tạt đầu. |
Paved road | Đường trải nhựa. |
Unpaved road | đường không trải nhựa. |
Proper | Thích hợp. |
Ramp | Đường dẫn (vào xa lộ) |
Rear bumper | Cản sau xe. |
Load and unload | Đón và trả (khách) |
Perception | Phán đoán. |
Concentration | Khả năng tập trung. |
Reaction | Phản ứng. |
Move over | Tránh sang một bên. |
Pickup truck | Xe bán tải |
License plate | Biển số xe |
Steering | Bẻ lái |
Collision | Va chạm |
Amber light | Đèn màu hổ phách |
Hands free | Thiết bị rảnh tay |
Shoulder | Cạnh đường, phần đường không được dùng để lái xe mà dùng để dừng lại. Nó không có vỉa hè hoặc lề đường trên đó |
Slippy | Trơn trượt |
Solid lines | Vạch liền |
Broken lines | Vạch đứt |
Parallel | Song song |
Hand over hand (Steering) | Đánh lái chéo tay |
One hand (Steering) | Đánh lái một tay |
Hand to hand (Steering) | Đánh lái tay sang tay, đánh lái sát tay, đánh lái đẩy, kéo |
Divided Highway | Xa lộ có giải phân cách |
co tai lieu thi ly thuyet bang tennessee khong cho xin, cam on!
Chào bạn, hiện tại chưa có đề thi lý thuyết cho bang này. Người Việt USA sẽ cố gắng xuất bản trong năm nay.
Nguoi Viet USA co tia lieu thi bang lai xe o North Carolina khong? neu co vui long ho tro toi, cam on!
Hiện tại chỉ có tài liệu tiếng Anh: https://www.ncdot.gov/dmv/license-id/driver-licenses/new-drivers/Documents/driver-handbook.pdf
Nguoi Viet USA co tai lieu thi bang lai xe o Texas khong ? Neu co , Xin Nguoi Viet USA ho tro cho toi xin tai lieu hoc thi bang lai xe o bang Texas . Xin cam on .
Xin mời tham khảo: https://nguoivietusa.net/de-thi-ly-thuyet-lai-xe-texas.html