30 từ what mean quan trọng dễ gặp khi phỏng vấn quốc tịch Mỹ. Đây là những từ thường xuyên được hỏi khi thi quốc tịch mà bạn nên nắm rõ. Bạn có thể in bảng từ kèm theo nghĩa bên dưới để học cho thuận tiện.
Stt | Từ what mean | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Vote | to elect new leaders | Bầu cử |
2 | Claim to be a U.S. Citizen | to tell someone I’m a U.S. citizen when I’m not | Tự nhận mình là công dân Mỹ |
3 | Non-resident | Not a U.S. resident | Không phải thường trú nhân |
4 | Owe taxes | to have to pay money to the government | Nợ thuế |
5 | Overdue | Past a deadline | Trễ hạn |
6 | File a tax return | to send tax paperwork to the government | Khai thuế |
7 | The communist party / Communism | Like the government of China or North Korea | Đảng cộng sản |
8 | Terrorism | Violence against people | Khủng bố |
9 | Terrorist organization | An organization that uses violence against people | Tổ chức khủng bố |
10 | Genocide | to kill a whole nation or race | Diệt chủng |
11 | Torture | to hurt someone for confession | Tra tấn |
12 | Crime | Like illegal activities | Tội / trọng tội |
13 | Jail / Prison | A place where prisoners are kept | Nhà tù |
14 | Offense | An illegal act | Sự vi phạm |
15 | Cited | Like get a violation ticket | Bị phạt |
16 | Arrested | to be taken to jail | Bị bắt |
17 | Convicted | Found guilty under the law | Bị kết án |
18 | Hereditary titles / Inherited titles | Like King or Queen | Chức vị được thừa kế, truyền lại |
19 | Title of Nobility / Order of Nobility | Like King or Queen | Danh hiệu quý tộc |
20 | Disabily | Like people who are blind or deaf | Khuyết tật |
21 | Legally incompetent | Like having mental problems | Bị thiểu năng |
22 | Mental institution | A hospital for people with mental problems | Bệnh viện tâm thần |
23 | Weapon | Like gun or knife | Vũ khí |
24 | Bear arms | to carry a gun | Mang súng |
25 | Oath of Allegiance | A promise to be loyal to the United States | Lời tuyên thệ trung thành |
26 | Habitual drunkard | A person who gets drunk regularly | Nghiện rượu bia |
27 | Illegal drugs / Narcotics | Like heroin or cocaine | Thuốc lậu, ma túy |
28 | Prostitute | A person who has sex for money | Mại dâm |
29 | Court-martialed | to go to a military court | Bị đưa ra tòa án quân sự |
30 | Persecute | to hurt someone badly | Hành hạ |
31 | Religion | Like Hindu, Buda, Catholic | Tôn giáo |
Hãy tự tin khi phỏng vấn quốc tịch, cố gắng trả lời chậm rãi và hiểu đúng câu hỏi của giám khảo để có câu trả lời chính xác và thuyết phục. Chúc bạn thành công.