Tên phổ biến ở Pháp – Bảng xếp hạng các tên ở Pháp từ năm 1973 đến năm 2022. Những cái tên được đặt cho bé gái và bé trai phổ biến cho năm 2022.
Nội dung
20 tên nam phổ biến tại Pháp
Thứ hạng | Tên | Số lượng |
1 | GABRIEL | 52223 |
2 | LOUIS | 43443 |
3 | LÉO | 43355 |
4 | LUCAS | 41610 |
5 | RAPHAËL | 41104 |
6 | JULES | 41041 |
7 | ADAM | 39666 |
8 | HUGO | 38088 |
9 | ARTHUR | 37091 |
10 | ETHAN | 32799 |
11 | NATHAN | 31916 |
12 | MAËL | 31772 |
13 | LIAM | 30682 |
14 | PAUL | 29810 |
15 | NOAH | 29228 |
16 | SACHA | 28358 |
17 | GABIN | 26613 |
18 | TOM | 25958 |
19 | NOLAN | 25886 |
20 | ENZO | 24645 |
20 tên nữ phổ biến tại Pháp
Thứ hạng | Tên | Số lượng |
1 | EMMA | 41424 |
2 | LOUISE | 40409 |
3 | JADE | 40248 |
4 | ALICE | 31162 |
5 | CHLOÉ | 31055 |
6 | LINA | 29340 |
7 | LÉA | 28351 |
8 | AMBRE | 25553 |
9 | MANON | 25008 |
10 | ROSE | 24865 |
11 | ANNA | 24119 |
12 | LOLA | 23711 |
13 | INÈS | 23186 |
14 | LÉNA | 23142 |
15 | CAMILLE | 22694 |
16 | MILA | 22576 |
17 | JULIA | 22551 |
18 | ZOÉ | 22045 |
19 | JULIETTE | 21227 |
20 | LOU | 20067 |
Trong năm 2022, tổng cộng có 4.889 bé trai sinh ra ở Pháp được đặt tên là Gabriel. Trong khi 3.420 bé gái được đặt tên Jade. Đây là 2 cái tên phổ biến nhất theo dữ liệu từ cơ quan thống kê quốc gia, Insee.
Tên bé gái phổ biến năm 2022
Thứ hạng | Tên | Số lượng |
1 | JADE | 3420 |
2 | LOUISE | 3412 |
3 | AMBRE | 3380 |
4 | ALBA | 3280 |
5 | EMMA | 3158 |
6 | ROSE | 2692 |
7 | ALICE | 2520 |
8 | ROMY | 2409 |
9 | ANNA | 2380 |
10 | LINA | 2355 |
11 | LÉNA | 2266 |
12 | MIA | 2173 |
13 | LOU | 2114 |
14 | JULIA | 2056 |
15 | CHLOÉ | 2004 |
16 | ALMA | 1974 |
17 | AGATHE | 1958 |
18 | IRIS | 1904 |
19 | INAYA | 1875 |
20 | CHARLIE | 1834 |
Tên bé trai phổ biến năm 2022
Thứ hạng | Tên | Số lượng |
1 | GABRIEL | 4889 |
2 | LÉO | 4078 |
3 | RAPHAËL | 3798 |
4 | MAËL | 3571 |
5 | LOUIS | 3560 |
6 | NOAH | 3325 |
7 | JULES | 3308 |
8 | ARTHUR | 3284 |
9 | ADAM | 3212 |
10 | LUCAS | 2774 |
11 | LIAM | 2715 |
12 | SACHA | 2613 |
13 | ISAAC | 2590 |
14 | GABIN | 2561 |
15 | EDEN | 2460 |
16 | HUGO | 2447 |
17 | NAËL | 2325 |
18 | AARON | 2287 |
19 | MOHAMED | 2237 |
20 | LÉON | 2203 |
Hi vọng các bậc cha mẹ, ông bà sẽ tìm được tên hay cho con cháu mình ở Pháp. Tìm hiểu thêm các tên khác tại: https://www.insee.fr/en/statistiques/6536067