Trang chủThông tin hữu ích100 tên phổ biến nhất ở Mỹ trong vòng 100 năm qua

100 tên phổ biến nhất ở Mỹ trong vòng 100 năm qua

Bảng 100 tên được đặt phổ biến nhất cho trẻ sơ sinh nam và nữ sinh trong 100 năm qua. Từ năm 1924 đến 2023.

Những cái tên phổ biến được liệt kê dưới đây không nhất thiết phải là tên phổ biến hàng năm. Ví dụ: James là tên được xếp hạng là tên nam phổ biến nhất trong hơn 100 năm qua, đã được xếp hạng ở vị trí thứ 4 trong năm 2023. Tương tự, tên nữ phổ biến nhất là Mary được xếp hạng là 135 trong năm 2023.

Tên nam phổ biến trong 100 năm qua tại Hoa Kỳ

Rank Tên Số Lượng
1 James 4,586,625
2 Michael 4,350,425
3 Robert 4,305,346
4 John 4,304,850
5 David 3,563,511
6 William 3,443,460
7 Richard 2,406,731
8 Joseph 2,281,833
9 Thomas 2,125,282
10 Christopher 2,054,571
11 Charles 2,014,431
12 Daniel 1,909,598
13 Matthew 1,626,375
14 Anthony 1,410,412
15 Mark 1,349,763
16 Donald 1,292,951
17 Steven 1,285,675
18 Andrew 1,258,208
19 Paul 1,240,331
20 Joshua 1,236,272
21 Kenneth 1,196,302
22 Kevin 1,180,609
23 Brian 1,171,294
24 Timothy 1,075,595
25 Ronald 1,071,048
26 George 1,061,539
27 Jason 1,045,865
28 Edward 1,023,018
29 Jeffrey 977,893
30 Ryan 956,141
31 Jacob 954,116
32 Nicholas 900,868
33 Gary 900,357
34 Eric 883,570
35 Jonathan 861,302
36 Stephen 836,870
37 Larry 801,334
38 Justin 785,342
39 Scott 770,627
40 Brandon 767,081
41 Benjamin 766,415
42 Samuel 725,374
43 Gregory 708,663
44 Alexander 697,904
45 Patrick 666,713
46 Frank 644,933
47 Raymond 634,457
48 Jack 631,149
49 Dennis 610,240
50 Jerry 599,529
51 Tyler 599,370
52 Aaron 596,024
53 Jose 570,514
54 Adam 563,886
55 Nathan 563,313
56 Henry 552,940
57 Zachary 547,705
58 Douglas 544,161
59 Peter 533,719
60 Kyle 483,513
61 Noah 483,508
62 Ethan 470,038
63 Jeremy 443,481
64 Christian 443,024
65 Walter 430,324
66 Keith 429,542
67 Austin 424,642
68 Roger 423,974
69 Terry 422,079
70 Sean 422,063
71 Gerald 414,685
72 Carl 404,941
73 Dylan 404,594
74 Harold 394,661
75 Jordan 393,902
76 Jesse 386,423
77 Bryan 385,985
78 Lawrence 385,860
79 Arthur 385,299
80 Gabriel 379,942
81 Bruce 373,817
82 Logan 373,584
83 Billy 372,449
84 Joe 365,058
85 Alan 354,811
86 Juan 353,072
87 Elijah 352,537
88 Willie 341,065
89 Albert 339,381
90 Wayne 330,787
91 Randy 328,830
92 Mason 327,673
93 Vincent 324,187
94 Liam 314,543
95 Roy 314,486
96 Bobby 312,303
97 Caleb 310,857
98 Bradley 310,194
99 Russell 309,102
100 Lucas 308,351

Tên nữ phổ biến trong 100 năm qua tại Hoa Kỳ

Rank Name Number
1 Mary 2,985,148
2 Patricia 1,546,373
3 Jennifer 1,470,260
4 Linda 1,448,217
5 Elizabeth 1,395,049
6 Barbara 1,379,146
7 Susan 1,101,447
8 Jessica 1,048,185
9 Karen 986,083
10 Sarah 985,596
11 Lisa 965,624
12 Nancy 957,210
13 Sandra 873,476
14 Betty 860,122
15 Ashley 855,088
16 Emily 844,051
17 Kimberly 843,885
18 Margaret 843,625
19 Donna 818,300
20 Michelle 814,766
21 Carol 801,415
22 Amanda 774,175
23 Melissa 756,273
24 Deborah 740,606
25 Stephanie 739,794
26 Rebecca 728,978
27 Sharon 720,838
28 Laura 708,987
29 Cynthia 705,809
30 Dorothy 697,522
31 Amy 684,043
32 Kathleen 675,838
33 Angela 660,858
34 Shirley 643,445
35 Emma 609,552
36 Brenda 606,297
37 Pamela 592,702
38 Nicole 592,373
39 Anna 586,790
40 Samantha 586,620
41 Katherine 562,316
42 Christine 554,351
43 Debra 548,279
44 Rachel 545,408
45 Carolyn 535,512
46 Janet 532,883
47 Maria 531,945
48 Olivia 529,879
49 Heather 524,159
50 Helen 521,991
51 Catherine 519,846
52 Diane 514,893
53 Julie 507,265
54 Victoria 496,323
55 Joyce 493,375
56 Lauren 473,780
57 Kelly 472,633
58 Christina 471,334
59 Ruth 470,497
60 Joan 461,369
61 Virginia 460,276
62 Judith 449,493
63 Evelyn 449,218
64 Hannah 443,141
65 Andrea 441,094
66 Megan 438,962
67 Cheryl 436,892
68 Jacqueline 419,204
69 Madison 410,119
70 Teresa 403,101
71 Abigail 400,963
72 Sophia 400,325
73 Martha 400,322
74 Sara 398,974
75 Gloria 397,491
76 Janice 397,288
77 Kathryn 392,336
78 Ann 392,251
79 Isabella 387,757
80 Judy 377,155
81 Charlotte 376,098
82 Julia 374,483
83 Grace 373,257
84 Amber 372,256
85 Alice 372,214
86 Jean 372,205
87 Denise 371,275
88 Frances 370,713
89 Danielle 370,525
90 Marilyn 366,336
91 Natalie 365,800
92 Beverly 365,366
93 Diana 362,823
94 Brittany 359,795
95 Theresa 359,658
96 Kayla 343,876
97 Alexis 343,195
98 Doris 341,604
99 Lori 337,994
100 Tiffany 337,966

Để tìm hiểu tên phổ biến hay được đặt cho các em bé theo mỗi năm hoặc tiểu bang. Quý vị có thể truy cập website: https://www.ssa.gov/oact/babynames/decades/century.html

Nguồn: https://www.ssa.gov

1 BÌNH LUẬN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây